Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 19146.

2121. NGUYỄN VĂN HOÀNG
    Phép chia phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

2122. LÊ THỊ THU HÀ
    Luyện tập chung (tiết 2) / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

2123. ĐỖ THU THẢO
    Bài 65. Tỉ số của số lần lặp lại một sự kiện so với tổng số lần thực hiện/ Đỗ Thu Thảo: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2124. HÀ MAI ANH
    Bài 20. Phép trừ số thập phân/ Hà Mai Anh: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2125. LÊ THỊ THU HÀ
    Luyện tập chung (tiết 1) / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

2126. NGUYỄN VĂN HOÀNG
    Phép chia phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

2127. NGUYỄN VĂN HOÀNG
    Phép chia phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

2128. TRẦN THỊ HUỆ
    Bài 57. Quy đồng mẫu số các phân số/ Trần Thị Huệ: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

2129. NGUYỄN VĂN HOÀNG
    Phép nhân phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

2130. LÊ THỊ THU HÀ
    Tên bài học: Luyện tập / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

2131. NGUYỄN VĂN HOÀNG
    Phép nhân phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

2132. NGUYỄN VĂN HOÀNG
    Toán 4/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

2133. LÊ THỊ THU HÀ
    Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1) / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

2134. THẨM THỊ NHƯ Ý
    Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (Tiết 1)/ Thẩm Thị Như Ý: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

2135. NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
    Bài 60. So sánh các số trong phạm vi 100 000 (Tiết 2)/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

2136. THẨM THỊ NHƯ Ý
    Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản (Tiết 1)/ Thẩm Thị Như Ý: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

2137. PHAN THỊ TÙNG LINH
    BÀI: BIỂU ĐỒ TRANH (Tiết 2)/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;

2138. THẨM THỊ NHƯ Ý
    Một số cách biểu diễn số liệu thống kê (Tiết 2)/ Thẩm Thị Như Ý: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

2139. PHAN THỊ TÙNG LINH
    BÀI: BIỂU ĐỒ TRANH (Tiết 1)/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;

2140. PHAN THỊ TÙNG LINH
    BÀI: THU THẬP, PHÂN LOẠI, KIỂM ĐẾM/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |